Thông số kỹ thuật xe Honda City 2020 mới nhất tại Việt Nam
Danh mục
Honda Ô tô Tây Hồ trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng Thông số kỹ thuật xe Honda City 2019 mới nhất tại Việt Nam: ✅Thông số kỹ thuật cơ bản ✅Công suất động cơ ✅Trang bị tiện nghi ✅Trang bị vận hành – an toàn của 02 phiên bản Honda City 1.5CVT và 1.5TOP 2019 đang bán tại thị trường Việt Nam.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HONDA CITY 2020 MỚI NHẤT
DANH MỤC | Honda City TOP 2019 | Honda City CVT 2019 |
Động cơ | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van | 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 van |
Hộp số | Vô cấp/CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
Vô cấp/CVT Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
Dung tích xi lanh (cm³) | 1.497 | 1.497 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 118/6.600 | 118/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.600 | 145/4.600 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 73.0 x 89.4 | 73.0 x 89.4 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 40 | 40 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Van bướm ga điều chỉnh điện tử | Có | Có |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) | 5,8 | 6,1 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) | 7,59 | 7,97 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) | 4,86 | 5,01 |
Kích thước/ Trọng lượng | ||
Số chỗ ngồi | 5 chỗ | 5 chỗ |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.440 x 1.694 x 1.477 | 4.440 x 1.694 x 1.477 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 | 2600 |
Chiều rộng cơ sở (mm) | 1.474 | 1.474 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 135 | 135 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.61 | 5.61 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1124 | 1112 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1530 | 1530 |
Dung tích cốp sau (lít) | 536 | 536 |
Bánh xe | ||
Cỡ lốp | 185/55R16 | 185/55R16 |
La xăng đúc | Hợp kim/16 inch | Hợp kim/16 inch |
Hệ thống giảm sóc | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Mcpherson | Độc lập kiểu Mcpherson |
Hệ thống treo sau | Giằng xoắn | Giằng xoắn |
Hệ thống phanh | ||
Phanh trước | Phanh đĩa | Phanh đĩa |
Phanh sau | Phanh tang trống | Phanh tang trống |
Hỗ trợ vận hành | ||
Trợ lực lái điện (EPS) | Có | Có |
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) | Có | Có |
Ga tự động (Cruise control) | Có | Có |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) | Có | Có |
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) | Có | Có |
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED | Halogen |
Đèn chiếu gần | LED | Halogen |
Đèn sương mù | LED | Halogen |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt | Có | Có |
Ăng-ten | Dạng vây cá mập | Dạng vây cá mập |
Nội thất | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Da | Nỉ |
Hàng ghế 2 | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ | Gập 60:40 thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Bệ tựa tay cho ghế lái | Có | Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái | Có | Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc | Có | Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trong mạ chrome | Có | Có |
Tay lái | ||
Chất liệu | Da | Urethan |
Điều chỉnh 4 hướng | Có | Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh | Có | Có |
Trang bị tiện nghi | ||
Chìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốp | Có | Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến | Có | Có |
Giải trí | ||
Màn hình | Cảm ứng 6.8 inch | Cảm ứng 6.8 inch |
Chế độ đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Kết nối HDMI | Có | Có |
Kết nối Bluetooth | Có | Có |
Kết nối USB | Có | Có |
Đài AM/FM | Có | Có |
Hệ thống loa | 8 loa | 4 loa |
Nguồn sạc | 1 cổng | 1 cổng |
Hệ thống điều hoà | 1 vùng – chỉnh tay | 1 vùng – chỉnh tay |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau | Có | Có |
Đèn cốp | Có | Có |
Gương trang điển cho hàng ghế trước | Có | Có |
An toàn | ||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay |
Cảm biến lùi | Có | Có |
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên | Có | Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước | Có | Không |
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế | Có | Không |
Nhắc nhở cài dây an toàn | Có | Có |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE | Có | Có |
Tựa đầu giảm chấn | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX | Có | Có |
Chìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
So sánh xe Honda City TOP 2020 và Honda City CVT 2020
Danh mục | ✅ Honda City TOP 2019 | ✅ Honda City CVT 2019 |
Đèn pha | LED | Halogen |
Đèn sương mù | LED | Halogen |
Vô lăng | Bọc Da | Urethan |
Chất liệu ghế | Bọc Da | Bọc Nỉ |
Hệ Thống Điều Hòa | Chỉnh bằng cảm ứng, có Auto | Chỉnh cơ |
Số lượng túi Khí | 6 Túi khí | 2 Túi khí |
Honda City 2020 có mấy màu?
✅ Honda City màu Trắng
✅ Honda City màu Ghi bạc
✅ Honda City màu Đen ánh
✅ Honda City màu Titan
✅ Honda City màu Xanh Ngọc
✅ Honda City màu Đỏ đô
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda CRV 2019 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda HRV 2019 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Civic 2019 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Brio 2019 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Accord 2020 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Thông số kỹ thuật xe Honda Jazz 2019 mới nhất Tại đây
✅ Tham khảo Giá xe Honda City TOP 2019 và Honda City CVT 2019 mới nhất Tại Đây
✅ Tham khảo bài đánh giá xe Honda City 2019 mới nhất Tại đây
✅ Xem thêm bài đánh giá các dòng xe Honda Ô tô khác Tại đây
Mọi thông tin chi tiết, Quý Khách vui lòng liên hệ:
HONDA Ô TÔ TẦY HỒ
Hotline: 0948.394.416 – Mr. Thành – TP. Kinh Doanh
Website: www.hondaototayho.net
Showroom: 197A, Nghi Tàm, Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội
– – – – – – o 0 o – – – – – –
Keywords: thông số kỹ thuật xe honda city 2020